Có 2 kết quả:

心軸 xīn zhóu ㄒㄧㄣ ㄓㄡˊ心轴 xīn zhóu ㄒㄧㄣ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) central axis
(2) spindle

Từ điển Trung-Anh

(1) central axis
(2) spindle